Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stemware




stemware
['stemwəe]
danh từ
cốc ly uống rượu có chân (nói chung)


/'stemwəe/

danh từ
cốc ly uống rượu có chân (nói chung)

Related search result for "stemware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.