Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stodginess




stodginess
['stɔdʒinis]
danh từ
sự khó tiêu, sự nặng bụng (thức ăn)
sự quá nhiều chi tiết, sự nặng nề, sự không hấp dẫn (sách, văn)
sự ù lì, sự không sống động, sự tẻ nhạt (người)


/'stɔdʤinis/

danh từ
tính khó tiêu
sự đầy ních, sự căn nứt
sự nặng nề, sự nặng trịch; sự buồn tẻ, sự tẻ nhạt

Related search result for "stodginess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.