stow
/stou/
ngoại động từ
xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
chứa được, dựng được
(từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks! thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense! thôi, đừng nói bậy nữa!
nội động từ
to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
|
|