Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tepid





tepid
['tepid]
tính từ
ấm, âm ấm
water was tepid
nước âm ấm
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm


/'tepid/

tính từ
ấm, âm ấm
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tepid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.