Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testatrix




testatrix
[te'steitriks]
danh từ, số nhiều là testatrices
người đàn bà để lại di chúc


/tes'teitriks/

danh từ, số nhiều testatrices
người đàn bà làm di chúc

Related search result for "testatrix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.