Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tidal


/'taidl/

tính từ

(thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều

    tidal harbour hải cảng chỉ vào được khi triều lên

    tidal river sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều

!tidal train

xe lửa chở cá tươi

!tidal wave

sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào


Related search result for "tidal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.