Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonnage




tonnage
['tʌnidʒ]
danh từ
kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)
số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)
kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)
tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)


/'tʌnidʤ/

danh từ
trọng tải (của tàu thuyền)
thuế trọng tải
tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tonnage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.