Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trencher




trencher
['trent∫ə]
danh từ
người đào mương
lính đào hào
mâm ăn
máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào
tencher companion
bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
danh từ
cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa lớn bằng gỗ, trước đây dùng để cắt hoặc dọn thức ăn)


/'trentʃə/

danh từ
người đào mương
lính đào hào !tencher companion
bạn đồng bàn, bạn cùng ăn

danh từ
cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn)

Related search result for "trencher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.