Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tubular




tubular
['tju:bjulə]
tính từ
có hình ống
tubular bridge
cầu ống
có ống, chứa ống
tubular boiler
nồi hơi có ống
làm bằng những chi tiết có hình ống
tubular furniture
bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống

[tubular]
saying && slang
nice, fun, cool
The lounge was totally tubular, a great place to take her friends.


/'tju:bjulə/

tính từ
hình ống
tubular bridge cầu ống
có ống
tubular boiler nồi hơi có ống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tubular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.