Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turtle





turtle
['tə:tl]
danh từ
(động vật học) cu gáy (như) turtle-dove
(động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to)
thịt rùa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một trong nhiều loài bò sát có mai to như rùa cạn, rùa nước ngọt..
to turn turtle
(thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
nội động từ
câu rùa, bắt rùa


/'tə:tl/

danh từ
(như) turtle-dove
(động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)
thịt rùa !to turn turtle
(hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)

nội động từ
câu rùa, bắt rùa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turtle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.