Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchristian




unchristian
[,ʌn'krist∫ən]
tính từ
trái với giáo lý, trái với nguyên tắc (của Cơ-đốc giáo); không nhân đức
unchristian behaviour
hành vi không nhân đức
(thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc)


/'ʌn'kristjən/

tính từ
(tôn giáo) không theo đao Cơ-đốc
trái với tính tình của người theo đạo Cơ-đốc
(thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc)

Related search result for "unchristian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.