Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undamped




undamped
[,ʌn'dæmpt]
tính từ
không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo)
không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
(nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, không nản lòng, không nản chí, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
undamped by failure
không ngã lòng vì thất bại



không tách dần

/'ʌn'dæmpt/

tính từ
không bị ướt (quần áo)
không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
(nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
undamped by failure không ngã lòng vì thất bại

Related search result for "undamped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.