Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrighted




unrighted
[,ʌn'raitid]
tính từ
không được lấy lại cho thẳng
không được sửa sai, không được uốn nắn lại
không được bênh vực


/' n'raitid/

tính từ
không được lấy lại cho thẳng
không được sửa sai, không được uốn nắn lại
không được bên vực

Related search result for "unrighted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.