vegetarian
vegetarian | [,vedʒi'teəriən] | | danh từ | | | người ăn chay (người không ăn thịt vì lý do nhân đạo, (tôn giáo) hoặc sức khoẻ) | | tính từ | | | (thuộc) người ăn chay; ăn chay; chay | | | a vegetarian meal | | bữa ăn chay | | | vegetarian food | | thức ăn chay | | | vegetarian diet | | chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay | | | vegetarian priciples | | thuyết ăn chay |
/,vedʤi'teəriən/
danh từ người ăn chay
tính từ ăn chay; chay vegetarian food thức ăn chay vegetarian diet chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay vegetarian priciples thuyết ăn chay
|
|