Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waggly




waggly
['wægli]
tính từ
lúc lắc, ve vẩy
không ổn định


/'wægli/

tính từ
lúc lắc, ve vẩy
không ổn định

Related search result for "waggly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.