Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wherein




wherein
[weər'in]
phó từ
ở cái nào, ở cái gì; ở khía cạnh nào
a dark forest wherein dangers lurk
khu rừng tối nơi có các mối nguy hiểm ẩn nấp


/we r'in/

phó từ
ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào
wherein am I mistaken? tôi sai lầm chỗ nào?
từ ở trong ấy, ở ni ấy

Related search result for "wherein"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.