Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windiness




windiness
['windinis]
danh từ
sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió
tính chất gió lộng, sự phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
(y học) sự đầy hơi
(thông tục) sự dài dòng, sự trống rỗng, sự huênh hoang; sự ba hoa
(thông tục) sự sợ hãi, sự lo lắng


/'windinis/

danh từ
ni lắm gió, ni lộng gió
trời giông b o
(y học) sự đầy hi
(thông tục) sự dài dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "windiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.