Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winery





winery
['wainəri]
danh từ
nhà máy rượu vang


/'wain ri/

danh từ
nhà máy rượu vang

Related search result for "winery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.