![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kleim] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoan nghênh; sự ca ngợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The book received great critical acclaim |
| cuốn sách được đánh giá rất cao |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoan hô, hoan nghênh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to acclaim the winner of a race |
| hoan hô người thắng cuộc đua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to acclaim a new initiative |
| hoan nghênh một sáng kiến mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a much acclaimed performance |
| một cuộc trình diễn được tán thưởng nhiệt liệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was acclaimed as a great discovery |
| việc đó được hoan nghênh như là một phát kiến vĩ đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tôn lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be acclaimed king |
| được tôn lên làm vua |