accusations of contraband have been made/brought/laid against her
đã có những lời buộc tội bà ta buôn lậu
/,ækju:'zeiʃn/ (accursal) /ə'kju:zəl/
danh từ sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội to bring an accusation against kết tội, buộc tội to be under an accusation of bị kết tội về, bị buộc tội về sự tố cáo cáo trạng