admiration
admiration![](img/dict/02C013DD.png) | [,ædmə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngắm nhìn một cách vui thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mộ, vật được ca tụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) sự cảm thán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | note of admiration | | dấu than | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | a mutual admiration society | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự tâng bốc lẫn nhau |
/,ædmə'reiʃn/
danh từ
sự ngắm nhìn một cách vui thích
sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng
(ngôn ngữ học) sự cảm thán note of admiration dấu than
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
|
|