Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affable


[affable]
tính từ
nhã nhặn
Le ministre a été très affable avec nous au cours de l'audience
ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến
phản nghĩa Brusque, désagréable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.