stabling
stabling | ['steibliη] | | danh từ | | | sự nuôi ngựa (trong chuồng) | | | sự chăm sóc ngựa | | | tiện nghi, cơ sở để nuôi ngựa; nơi nuôi ngựa | | | the house has stabling for 20 horses | | căn nhà này nhốt được 20 con ngựa |
/'steibliɳ/
danh từ sự nuôi ngựa (trong chuồng) sự chăm sóc ngựa nơi nuôi ngựa
|
|