|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affection
| [affection] | | danh từ giống cái | | | sự trìu mến, sự quyến luyến | | | Affection mutuelle | | sự trìu mến lẫn nhau | | | Marques d'affection | | những biểu hiện trìu mến | | | Affection filiale | | lòng hiếu thảo | | | Prendre quelqu'un en affection /avoir de l'affection pour quelqu'un | | trìu mến ai | | | Eprouver de l'affection pour qqn | | cảm thấy trìu mến, quyến luyến ai | | phản nghĩa Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié | | | chứng, bệnh | | | Affection aiguë /chronique | | bệnh cấp tính/mãn tính |
|
|
|
|