Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectionner


[affectionner]
ngoại động từ
trìu mến, quyến luyến
Il affectionne aux gens qui le consolent
anh cảm thấy trìu mến, quyến luyến những ngừiơi đã an ủi anh
thích
Affectionner l'étude
thích học
Elle affectionne ce genre de robe
cô ấy thích loại váy này
phản nghĩa se détacher; détester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.