Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allopath




allopath
['æloupæθ]
Cách viết khác:
allopathist
[,ælɔpəθist]
danh từ
(y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng


/'æloupæθ/ (allopathist) /,ælɔpəθist/

danh từ
(y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng

Related search result for "allopath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.