Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alluvion




alluvion
[ə'lu:vjən]
danh từ
sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)
nước lụt
bồi tích, đất bồi, phù sa


/ə'lu:vjən/

danh từ
sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)
nước lụt
bồi tích, đất bồi, phù sa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alluvion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.