Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alphabet





alphabet
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

alphabet

There are 26 letters in the alphabet.

['ælfəbit]
danh từ
bảng chữ cái, bảng mẫu tự
(nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu



(Tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự


bằng chữ cái, bằng chữ

/'ælfəbit/

danh từ
bảng chữ cái, hệ thống chữ cái
(nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alphabet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.