|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alphabétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [alphabétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo thứ tá»± chữ cái, theo abc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordre alphabétique | | thứ tá»± abc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Table alphabétique des matières | | bảng mục lục theo thứ tá»± abc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Liste alphabétique des lauréats | | danh sách những ngÆ°á»i đạt giải thưởng (xếp theo abc) |
|
|
|
|