squeamishness
squeamishness | ['skwi:mi∫nis] | | danh từ | | | tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn | | | sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực, sự dễ mất lòng | | | sự câu nệ; tình trạng quá cân nhắc đắn đo, sự quá khiêm tốn, sự quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..) |
/'skwi:miʃnis/
danh từ tính hay buồn nôn sự khó tính, sự khe khắt sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ
|
|