|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amont
| [amont] | | danh từ giống đực | | | thượng lưu, thượng nguồn | | | D'amont en aval | | từ thượng lưu xuống hạ lưu, từ thượng nguồn xuống hạ nguồn | | phản nghĩa Aval | | | en amont de | | | ở về phía thượng lưu, ở phía trên | | | vent d'amont | | | gió từ đất liền |
|
|
|
|