Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amont


[amont]
danh từ giống đực
thượng lưu, thượng nguồn
D'amont en aval
từ thượng lưu xuống hạ lưu, từ thượng nguồn xuống hạ nguồn
phản nghĩa Aval
en amont de
ở về phía thượng lưu, ở phía trên
vent d'amont
gió từ đất liền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.