|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphorismic
aphorismic![](img/dict/02C013DD.png) | [,æfə'rismik] | | Cách viết khác: | | aphoristic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,æfə'ristik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn |
/,æfɔ'rismik/ (aphoristic) /,æfə'ristik/
tính từ
(thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
|
|
|
|