Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assagai




assagai
['æsəgai]
Cách viết khác:
assegai
['æsəgai]
danh từ
mũi lao (của các bộ lạc ở Nam phi)


/'æsəgai/ (assegai) /'æsigai/

danh từ
mũi lao (của các bộ lạc ở Nam phi)

Related search result for "assagai"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.