Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
audit
audit /'ɔ:dit/ danh từ sự kiểm tra (sổ sách) audit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ ngoại động từ kiểm tra (sổ sách) Chuyên ngành kinh tế công việc kiểm toán kết toán (sổ sách) kết toán sổ sách kiểm toán kiểm tra kiểm tra (chương mục) kiểm tra kế toán sự kiểm tra sổ sách kế toán sự quyết toán sự thẩm tra thẩm kế việc kiểm toán Chuyên ngành kỹ thuật kiểm nghiệm kiểm tra sự kiểm tra thử Lĩnh vực: giao thông & vận tải kiểm toán