augur
augur![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:gə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiên đoán, bói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo trước, là điềm báo trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to augur well for | | là điềm tốt cho; | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to augur ill for | | là điềm xấu cho |
/'ɔ:gə/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói
động từ
tiên đoán, bói
báo trước, là điềm báo trước to augur well for là điềm tốt cho; to augur ill for là điềm xấu cho
|
|