augur
augur | ['ɔ:gə] |  | danh từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói |  | động từ | |  | tiên đoán, bói | |  | báo trước, là điềm báo trước | |  | to augur well for | | là điềm tốt cho; | |  | to augur ill for | | là điềm xấu cho |
/'ɔ:gə/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói
động từ
tiên đoán, bói
báo trước, là điềm báo trước to augur well for là điềm tốt cho; to augur ill for là điềm xấu cho
|
|