Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bait





bait
[beit]
danh từ
mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
live bait
mồi sống (bằng cả con...)
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
to swallow the bait
to rise to the bait
chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu
ngoại động từ
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
trêu chọc, quấy nhiễu
nội động từ
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi


/beit/

danh từ
(như) bate

danh từ
mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
live bait mồi sống (bằng cả con...)
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

ngoại động từ
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
trêu chọc, quấy nhiễu

nội động từ
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.