Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baritone




baritone
['bæritoun]
danh từ
(âm nhạc) giọng nam giữa cao và trầm; giọng nam trung
kèn baritôn; đàn baritôn


/'bæritoun/

danh từ
(âm nhạc) giọng nam trung
kèn baritôn; đàn baritôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baritone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.