Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barouche




barouche
[bə'ru:∫]
danh từ
xe ngựa bốn bánh


/bə'ru:ʃ/

danh từ
xe ngựa bốn bánh

Related search result for "barouche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.