Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bead





bead
[bi:d]
danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads
một chuỗi hạt
to tell one's beads
lần tràng hạt
giọt, hạt
beads of dew
giọt sương
beads of perspiration
giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
to draw a bead on
(quân sự) nhắm bắn
ngoại động từ
xâu thành chuỗi
nội động từ
lấm tấm vài giọt
the sweat beaded on his brows
trán nó lấm tấm mồ hôi



(Tech) viên, chuỗi hạt

/bi:d/

danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads một chuỗi hạt
to tell one's beads lần tràng hạt
giọt, hạt
beads of dew giọt sương
beads of perspiration giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt !to draw a bead on
(quân sự) nhắm bắn

ngoại động từ
xâu thành chuỗi

nội động từ
lấm tấm vài giọt
the sweat beaded on his brows trán nó lấm tấm mồ hôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.