Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilobed




bilobed
['bailoubed]
Cách viết khác:
bilobate
[bai'loubeit]
như bilobate


/bai'loubeit/ (bilobed) /'bailoubd/

tính từ
có hai thuỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bilobed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.