![](img/dict/02C013DD.png) | ['brækit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) côngxon, rầm chia |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put in brackets |
| để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | income bracket |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A and B were bracketed for the first prize |
| A và B đều được xếp vào giải nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc |