Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brethren




brethren
['breðrən]
danh từ số nhiều
(tôn giáo) anh em đồng đạo; đạo hữu


/'breðrin/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào
(tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.