Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burnouse




burnouse
[bə:'nu:z]
Cách viết khác:
burnous
[bə:'nu:s]
như burnous


/bə:'nu:s/ (burnouse) /bə:'nu:z/

danh từ
áo choàng trùm kín đầu (của người A-rập)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burnouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.