bush-whacker
bush-whacker | ['bu∫,wækə] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm | |  | dao găm (để đi rừng) |
/'buʃ,wækə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm
dao găm (để đi rừng)
|
|