Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caler


[caler]
ngoại động từ
kê, chèn
Caler une armoire
kê một cái tủ
Caler le pied d'une chaise
kê chân ghế
dừng, làm đứng (máy)
đóng chặt, giữ chặt, cố định lại
(hàng hải) hạ
Caler la voile
hạ buồm
nội động từ
dừng lại, đứng lại
Le moteur a calé
động cơ đã dừng lại
(thân mật) không thể ăn thêm nữa
Il a calé sur le cassoulet
nó đã dừng lại ở món ra gu đỗ (không thể ăn nổi món ra gu đỗ nữa)
(thân mật) chùn lại, chịu thua
Il a calé devant la difficulté
nó đã chùn lại trước khó khăn
Caler devant l'adversaire
chịu thua đối thủ
ngập (vào) nước
Ce navire cale trop
tàu này ngập (vào) nước sâu quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.