Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natalité


[natalité]
danh từ giống cái
tỉ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité
Pays à forte natalité
nước có tỉ lệ sinh đẻ cao
Baisse de natalité
sự giảm tỉ lệ sinh đẻ
Politique de natalité
chính sách để tăng tỉ lệ sinh đẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.