canolize
canolize | ['kænəlaiz] | | Cách viết khác: | | canolise |  | ['kænəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | đào kênh | |  | thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được | |  | (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định |
/'kænəlaiz/ (canolise) /'kænəlaiz/
ngoại động từ
đào kênh
thông dòng (sông, cho thuyền bè qua lại được
(nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định
|
|