Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniformité


[uniformité]
danh từ giống cái
sự giống nhau
Uniformité des coutumes
sự giống nhau của các phong tục
sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều
Uniformité d'un mouvement
tính đều của một chuyển động
sự đều đều, sự đơn điệu
L'uniformité d'une vie
sự đơn điệu của một cuộc sống
phản nghĩa Diversité, inégalité, variété; contraste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.