catholicity
catholicity![](img/dict/02C013DD.png) | [,kæθə'lisiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạo Thiên chúa, công giáo |
/,kæθə'lisiti/
danh từ
tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng
đạo Thiên chúa, công giáo
|
|