catholicity
catholicity | [,kæθə'lisiti] |  | danh từ | |  | tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến | |  | tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng | |  | đạo Thiên chúa, công giáo |
/,kæθə'lisiti/
danh từ
tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng
đạo Thiên chúa, công giáo
|
|