Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chandlery




chandlery
['t∫ɑ:ndləri]
danh từ
hàng nến, hàng tạp hoá


/'tʃɑ:ndləri/

danh từ
hàng nến, hàng tạp hoá

Related search result for "chandlery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.